Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
anh em


frère(s)
Cậu giống như anh em của tớ
tu es un frère pour moi
Tình anh em với nhau
amitié entre frères
Yêu thương anh em
aimer ses frères
Họ thương nhau như anh em
ils s'aiment comme des frères
Các tật xấu là anh em với nhau
les vices sont frères
frère
Các dân tộc anh em
des peuples frères
anh em bạn
amis; camarades
người anh em
(đùa cợt, hài hước) le bonhomme; le compère



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.